MỤC LỤC | |
Chương I. Những quy định chung | 3 |
Chương II. Sở hữu nhà ở | 13 |
Mục 1. Quy định chung vê sở hữu nhà ở | 13 |
Mục 2. Nhà ở thuộc tài sản công | 21 |
Mục 3. Sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài | 24 |
Chương III. Chiến lược phát triển nhà ở Quốc gia, chương trình, kế hoạch phát triển nhà ở cấp tỉnh | 31 |
Mục 1. Chiên lược phát triển nhà ở Quốc gia | 31 |
Mục 2. Chương trình, kê hoạch phát triển nhà ở cấp tỉnh | 33 |
Chương IV. Phát triển nhà ở | 39 |
Mục 1. Quy định chung | 39 |
Mục 2. Phát triển nhà ở thương mại theo dự án | 46 |
Mục 3. Phát triển nhà ở công vụ | 51 |
Mục 4. Phát triển nhà ở phục vụ tái định cư | 62 |
Mục 5. Phát triển nhà ở của cá nhân | 69 |
Chương V. Cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư | 73 |
Mục 1.Quy định chung | 73 |
Mục 2.Quy hoạch, kê hoạch cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư | 82 |
Mục 3.Quyêt định chủ trương đầu tư, chấp thuận chủ trương đầu tư, chủ đầu tư dự án đầu tư cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư | 85 |
Mục 4.Phương án bồi thường, tái định cư | 91 |
Mục 5.Di dời, cường chê di dời và phá dò nhà chung cư | 97 |
Chương VI. Chính sách về nhà ở xã hội | 102 |
Mục 1.Quy định chung | 102 |
Mục 2.Phát triên nhà ở xã hội đê bán, cho thuê mua, cho thuê | 109 |
Mục 3.Phát triên nhà lưu trú công nhân trong khu công nghiệp | 127 |
Mục 4.Phát triên nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân | 133 |
Mục 5.Chính sách hỗ trợ vê nhà ở cho hộ gia đình, cá nhân tự xây dựng hoặc cải tạo, sửa chữa nhà ở | 137 |
Chương VII. Tài chính để phát triển nhà ở | 139 |
Chương VIII. Quản lý, sử dụng nhà ở | 145 |
Mục 1.Quy định chung | 145 |
Mục 2.Quản lý, sử dụng nhà ở thuộc tài sản công | 153 |
Mục 3.Bảo hiêm, bảo hành, bảo trì, cải tạo nhà ở | 159 |
Mục 4.Phá dò nhà ở | 165 |
Chương IX. Quản lý, sử dụng nhà chung cư | 169 |
Mục 1.Quy định chung | 169 |
Mục 2.Hội nghị nhà chung cư và ban quản trị nhà chung cư | 174 |
Mục 3.Tổ chức quản lý vận hành nhà chung cư | 181 |
Mục 4.Quản lý, sử dụng kinh phí bảo trì của nhà chung cư có nhiêu chủ sở hữu | 185 |
Mục 5.Quản lý, sử dụng công trình hạ tầng kỹ thuật khu vực có nhà chung cư | 192 |
Chương X. Giao dịch về nhà ở | 194 |
Mục 1.Quy định chung | 194 |
Mục 2.Mua bán nhà ở | 200 |
Mục 3.Thuê nhà ở | 204 |
Mục 4.Thuê mua nhà ở | 208 |
Mục 5.Tặng cho, đổi, góp vốn, cho mượn, cho ở nhờ nhà ở | 211 |
Mục 6.Thê chấp nhà ở | 215 |
Mục 7.Uy quyên quản lý nhà ở | 219 |
Chương XI. Quản lý Nhà nước về nhà ở | 220 |
Chương XII. Giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm pháp luật về nhà ở | 225 |
Chương XIII. Điều khoản thi hành | 226 |