Tác giả | Khoa Kiến trúc |
ISBN | 978-604-82-3281-8 |
ISBN điện tử | 978-604-82-4062-2 |
Khổ sách | 19 x 27 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2020 |
Danh mục | Khoa Kiến trúc |
Số trang | 283 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Cấu tạo Kiến trúc là một môn khoa học cơ sở trọng yếu của ngành thiết kế kiến trúc, nghiên cứu về cách cấu kết nên một ngôi nhà hay công trình từ các bộ phận lớn nhất cho đến các chi tiết nhỏ nhất dựa trên một số nguyên tắc và yêu cầu nhất định, đảm bảo tính bền vững, chắc chắn và ổn định cho công trình.
Tuy nhiên cấu tạo kiến trúc không phải đơn thuần chỉ đáp ứng tính bền vững mà còn phải đảm bảo hợp lý, thích dụng, tiết kiệm và mỹ quan.
Cuốn sách "Cấu tạo kiến trúc" được biên soạn nhằm:
- Phục vụ cho việc thiết kế sáng tác kiến trúc.
- Lựa chọn các giải pháp cấu tạo sao cho phù hợp với hình dáng, kích thước công trình và các chi tiết kiến trúc. Thực chất là việc nghiên cứu tạo ra bộ khung xương chịu lực cho công trình, lớp vỏ bao che và các chi tiết kiến trúc với các liên kết, mối nối hợp lý nhất.
- Thể hiện các bản vẽ kỹ thuật kiến trúc từ sơ bộ đến chi tiết: mặt bằng, mặt cắt và các chi tiết kiến trúc.
Cuốn sách được sử dụng làm giáo trình chính trong giảng dạy môn Cấu tạo kiến trúc của Bộ môn Cấu tạo và Trang thiết bị công trình - Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Ngoài ra, nó còn được dùng làm tài liệu tham khảo cho các cán bộ làm công tác tư vấn thiết kế và các cán bộ kỹ thuật có liên quan.
Mục lục
Trang | |
Lời nói đầu | 3 |
Chương 1. Các bộ phận cơ bản của công trình kiến trúc | |
1. Các bộ phận chịu lực chính của công trình | 8 |
1.1. Móng nhà | 8 |
8 | |
1.3. Tường | 8 |
Chương 2. Cấu tạo nền móng và móng | |
1. Nguyên tắc cấu tạo và các yêu cầu kỹ thuật của tường, vách ngăn | |
Chương 4. Khung, dầm | |
Chương 5. Cấu tạo sàn | |
Chương 6. Cấu tạo mái | |
Chương 7. Cấu tạo cầu thang | |
157 | |
Chương 8. Cấu tạo cửa | |
Chương 9. Các bộ phận cấu tạo - hoàn thiện khác | |
2.1. Khái niệm, yêu cầu kỹ thuật và nguyên tắc thiết kế của vật liệu | |
Tài liệu tham khảo | 285 |