Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-5749-1 |
ISBN điện tử | 978-604-82-5817-7 |
Khổ sách | 21x31 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2021 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 292 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức xây dựng quy định tại Thông tư này thay thế định mức xây dựng đã ban hành tại Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng; Thông tư số 16/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng và thay thế Phụ lục số II ban hành kèm theo Thông tư số 02/2020/TT-BXD ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Mã hiệu | Nội dung | Trang |
Phần 1. THUYẾT MINH ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH | 15 | |
1. Nội dung định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình | 15 | |
2. Kết cấu tập định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình | 16 | |
3. Hứớng dẫn áp dụng định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình | 16 | |
Phần 2. ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH | 17
| |
CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH | 17 | |
BA.11000 | Lắp đặt quạt các loại | 17 |
BA.11100 | Lắp đặt quạt điện | 17 |
BA. 11200 | Lắp đặt quạt trên đuờng ống thông gió | 18 |
BA.11300 | Lắp đặt quạt ly tâm | 18 |
BA. 12000 | Lắp đặt máy điều hoà không khí (Điều hoà cục bộ) | 19 |
BA.12100 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | 19 |
BA.13000 | Lắp đặt các loại đèn | 20 |
BA.13100 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp | 20 |
BA. 13200 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m | 20 |
BA.13300 | Lắp đặt các loại đèn ống dài l,2m | 20 |
BA.13400 | Lắp đặt các loại đèn ống l,5m | 21 |
BA.13500 | Lắp đặt các loại đèn chùm | 21 |
BA.13600 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác | 21 |
BA. 14000 | Lắp đặt ống, máng bảo hộ dây dẫn | 22 |
BA.14100 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 22 |
BA.14200 | Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 22 |
BA.14300 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn | 23 |
BA.14400 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn | 23 |
BA. 15000 | Lắp đặt phụ kiện đường dây | 24 |
BA.15100 | Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường | 24 |
BA.15200 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế | 24 |
BA. 15300 | Lắp đặt puli | 25 |
BA.15400 | Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat) | 25 |
BA. 16000 | Kéo rải các loại dây dẫn | 26 |
BA.16100 | Lắp đặt dây đon | 26 |
BA. 16200 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | 27 |
BA.16300 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột | 27 |
BA. 16400 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột | 28 |
BA. 17000 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt | 28 |
BA.17100 | Lắp đặt công tắc | 28 |
BA. 17200 | Lắp đặt ổ cắm | 28 |
BA.17300 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp | 29 |
BA. 17400 | Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều | 29 |
BA.17500 | Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều | 30 |
BA. 18000 | Lắp đặt các loại thiết bị đo lường bảo vệ | 30 |
BA.18100 | Lắp đặt các loại đồng hồ | 30 |
BA. 18200 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha | 31 |
BA. 18300 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha | 31 |
BA. 18400 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy | 31 |
BA. 18500 | Lắp đặt công to điện | 32 |
BA. 18600 | Lắp đặt chuông điện | 32 |
BA. 19000 | Hệ thống chống sét | 33 |
BA.19100 | Gia công và đóng cọc chống sét | 33 |
BA. 19200 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | 33 |
BA.19300 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà | 34 |
BA. 19400 | Gia công các kim thu sét | 34 |
BA.19500 | Lắp đặt kim thu sét | 35 |
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG | 35 | |
BA.20000 | Lắp đặt cột đèn, xà, cần đèn, chóa đèn | 35 |
BA.21000 | Lắp dựng cột đèn bằng cột bê tông cốt thép, bằng cột thép và cột gang | 35 |
BA.22000 | Lắp đặt chụp đầu cột | 36 |
BA.23000 | Lắp đặt cần đèn các loại | 36 |
BA.23100 | Lắp đặt cần đèn D60 | 36 |
BA.23200 | Lắp đặt cần đèn chữ s | 37 |
BA.23300 | Lắp đặt choá đèn, chao cao áp | 37 |
BA.24000 | Lắp đặt các loại xà, sứ | 38 |
BA.24100 | Khoan lỗ để lắp xà và luồn cáp | 38 |
BA.24200 | Lắp đặt xà | 38 |
BA.25000 | Lắp đặt tiếp địa | 39 |
BA.25100 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | 39 |
BA.25200 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho luới điện cáp ngầm | 39 |
BA.25300 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho luới điện cáp treo | 40 |
BA.30000 | Kéo dây, kéo cáp - làm đầu cáp khô luồn cáp cửa cột, đánh số cột, lắp bảng điện của cột, lắp cửa cột, luồn dây lên đèn, lắp tủ điện | 41 |
BA.31000 | Kéo dây, cáp trên luới đèn chiếu sáng | 41 |
BA.32000 | Làm đầu cáp khô | 42 |
BA.33000 | Rải cáp ngầm | 42 |
BA.34000 | Luồn cáp ngầm cửa cột | 43 |
BA.35000 | Lắp bảng điện cửa cột, lắp cửa cột | 43 |
BA.35100 | Lắp bảng điện cửa cột | 43 |
BA.35200 | Lắp cửa cột | 44 |
BA.36000 | Luồn dây lên đèn | 44 |
BA.36100 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 44 |
BA.36200 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 45 |
BA.37000 | Lắp giá đỡ tủ điện, tủ điện điều khiển chiếu sáng | 45 |
BA.37100 | Lắp giá đỡ tủ điện | 45 |
BA.37200 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng | 46 |
BA.38000 | Lắp đặt đèn cầu, đèn nấm, đèn chiếu sáng thảm cỏ | 46 |
BA.39000 | Lắp đặt đèn pha chiếu sáng trang trí công trình kiến trúc | 47 |
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG | 48 | |
Lắp đặt các loại đường ống, cống hộp | 50 | |
BB.10000 | Lắp đặt ống, cống hộp bê tông các loại | 50 |
BB.11000 | Lắp đặt ống bê tông | 50 |
BB.11100 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công | 50 |
BB.11200 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu | 51 |
BB.12000 | Lắp đặt cống hộp bê tông | 57 |
BB.12100 | Lắp đặt cống hộp đon, đoạn cống dài 1,2m | 57 |
BB.12200 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài l,2m | 58 |
BB.13000 | Nối ống bê tông, lắp đặt gối đỡ ống bê tông | 59 |
BB.13100 | Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 59 |
BB.13200 | Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn bằng cần cấu | 60 |
BB.13300 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5xl0,5x22cm) | 62 |
BB.13400 | Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5xl0x20cm) | 63 |
BB.13500 | Nối ống bê tông bằng phưong pháp xảm | 64 |
BB.13600 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su | 66 |
BB.13700 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống | 68 |
BB.14000 | Nối cống hộp bê tông | 69 |
BB.14100 | Nối cống hộp đơn bằng phưong pháp xảm | 69 |
BB.14200 | Nối cống hộp đôi bằng phưong pháp xảm vữa xi măng | 69 |
BB.20000 | Lắp đặt ống gang, nối ống gang | 70 |
BB.21000 | Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m | 70 |
BB.22000 | Nối ống gang các loại | 71 |
BB.22100 | Nối ống gang bằng phưong pháp xảm | 71 |
BB.22200 | Nối ống gang bằng gioăng cao su | 74 |
BB.22300 | Nối ống gang bằng mặt bích | 76 |
BB.30000 | Lắp đặt ống thép các loại | 79 |
BB.31000 | Lắp đặt ống thép đen bằng phưong pháp hàn, đoạn ống dài 6m | 79 |
BB.32000 | Lắp đặt ống thép không rỉ bằng phưong pháp hàn, đoạn ống dài 6m | 81 |
BB.33000 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phưong măng sông, đoạn ống dài 8m | 83 |
BB.40000 | Lắp đặt ống nhựa các loại | 84 |
BB.41000 | Lắp đặt ống nhựa PVC | 84 |
BB.42000 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng pháp hàn, đoạn ống dài 6m | 88 |
BB.43000 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE | 95 |
BB.44000 | Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông | 97 |
BB.45000 | Lắp đặt ống nhựa HDPE | 98 |
BB.46000 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m | 104 |
BB.50000 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga các loại | 113 |
BB.51000 | Lắp đặt ống đồng bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m | 113 |
BB.60000 | Lắp đặt đường ống thông gió | 115 |
BB.61000 | Lắp đặt ống thông gió hộp | 115 |
BB.62000 | Lắp đặt ống thông gió tròn | 119 |
BB.70000 | Lắp đặt phụ tùng đường ống | 121 |
BB.71000 | Lắp đặt phụ tùng ống bê tông | 121 |
BB.71100 | Lắp đặt côn, cút bê tông nối bằng gioăng cao su | 121 |
BB.72000 | Lắp đặt phụ tùng ống gang | 122 |
BB.72100 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp xảm | 122 |
BB.72200 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng gioăng cao su | 125 |
BB.72300 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng mặt bích | 127 |
BB.73000 | Lắp đặt phụ tùng ống thép | 130 |
BB.74000 | Lắp đặt phụ tùng ống đồng | 134 |
BB.75000 | Lắp đặt phụ tùng ống nhựa PVC | 135 |
BB.76000 | Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE bằng ống nối, cùm | 140 |
BB.77000 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng dán keo | 142 |
BB.78000 | Lắp đặt phụ tùng ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt | 145 |
BB.79000 | Hàn nối bích nhựa HDPE | 154 |
BB.80000 | Lắp đặt phụ tùng ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn | 163 |
BB.81000 | Lắp đặt phụ tùng ống thông gió | 167 |
BB.81100 | Lắp đặt côn, cút ống thông gió hộp | 167 |
BB.81200 | Lắp đặt côn, cút ống thông gió tròn | 171 |
BB.82000 | Gia công, lắp đặt thanh tăng cường và giá đỡ ống cho hệ thống điều hòa không khí, cửa các loại | 172 |
BB.82100 | Gia công, lắp đặt thanh tăng cường | 172 |
BB.82200 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí | 173 |
BB.82300 | Lắp đặt cửa lưới | 173 |
BB.82400 | Lắp đặt cửa gió đơn | 175 |
BB.82500 | Lắp đặt cửa gió kép | 176 |
BB.82600 | Lắp đặt cửa phân phối khí | 177 |
BB.83000 | Lắp đặt BU, BE các loại | 177 |
BB.83100 | Lắp đặt BU | 177 |
BB.83200 | Lắp đặt BE | 179 |
BB.83300 | Lắp đặt mối nối mềm | 182 |
BB.83500 | Lắp đai khởi thủy | 184 |
BB.84000 | Lắp đặt trụ và họng cứu hỏa | 185 |
BB.84100 | Lắp đặt trụ cứu hoả | 185 |
BB.84200 | Lắp đặt họng cứu hoả | 185 |
BB.85100 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng | 186 |
BB.85200 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | 186 |
BB.86100 | Lắp đặt van mặt bích | 187 |
BB.86200 | Lắp đặt van xả khí | 190 |
BB.86300 | Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc | 191 |
BB.86400 | Lắp đặt van đáy | 191 |
BB.86500 | Lắp đặt van điện | 192 |
BB.86600 | Lắp đặt van ren | 193 |
BB.87100 | Lắp bích thép | 194 |
BB.88100 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông | 195 |
BB.88200 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm | 196 |
BB.89000 | Cắt ống thép, ống nhựa | 197 |
BB.89100 | Cắt ống HDPE bằng thủ công | 197 |
BB.89200 | Cắt ống thép bằng ô xy và axetylen | 198 |
BB.89300 | Cắt ống thép bằng ô xy và khí gas | 198 |
BB.89400 | Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay | 199 |
BB.90000 | Thử áp lực các loại đường ống, độ kín đường ống thông gió, khử trùng ống nước | 200 |
BB.90100 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép | 200 |
BB.90200 | Thử áp lực đường ống bê tông | 203 |
BB.90300 | Thử áp lực đường ống nhựa | 205 |
BB.90400 | Thử nghiệm đường ống thông gió | 207 |
BB.90500 | Khử trùng ống nước | 207 |
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH | 209 | |
BB.91100 | Lắp đặt chậu rửa - Lắp đặt thuyền tắm | 209 |
BB.91200 | Lắp đặt chậu xí | 210 |
BB.91300 | Lắp đặt chậu tiểu | 210 |
BB.91400 | Lắp đặt vòi tắm hương sen | 210 |
BB.91500 | Lắp đặt vòi rửa | 210 |
BB.91600 | Lắp đặt thùng đun nước nóng | 211 |
BB.91700 | Lắp đặt phễu thu | 211 |
BB.91800 | Lắp đặt ống kiểm tra | 211 |
BB.91900 | Lắp đặt gương soi và các dụng cụ | 212 |
BB.92000 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 212 |
BB.92100 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox | 213 |
BB.92200 | Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa | 214 |
CHƯƠNG III: BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ | 215 | |
BC.11100 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng | 215 |
BC.12100 | Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh | 216 |
BC. 12200 | Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh | 216 |
BC.13000 | Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng | 217 |
BC.13100 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm) | 217 |
BC.13200 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm) | 219 |
BC.13300 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm) | 221 |
BC.13400 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 100 mm) | 223 |
BC.14100 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp | 225 |
CHƯƠNG IV: CÔNG TÁC KHÁC | 226 | |
BD.11000 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng | 226 |
BD.11100 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng, đường kính ống từ 150-200mm | 226 |
Mã hiệu | Nội dung | Trang |
BD.11200 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính ống từ 200mm - 400mm | 227 |
BD.11300 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính ống từ 400mm - 600mm | 228 |
BD.12000 | Khoan đặt cáp điện ngầm bằng máy khoan có định hướng 150 - 200mm | 228 |
BD.12100 | Khoan đặt 1 sợi cáp ngầm, khoan trên cạn | 228 |
BD.12200 | Khoan đặt 2 sợi cáp ngầm, khoan trên cạn | 228 |
BD.12300 | Khoan đặt 1 sợi cáp ngầm, khoan băng qua sông | 228 |
BD.12400 | Khoan đặt 2 sợi cáp ngầm, khoan băng qua sông | 228 |
BD.20000 | Khai thác nước ngầm | 230 |
BD.21000 | Lắp đặt và tháo dỡ máy, thiết bị khoan giếng | 231 |
BD.22000 | Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp | 232 |
BD.22100 | Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp độ sâu khoan < 50m | 232 |
BD.22110 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 232 |
BD.22120 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm | 233 |
BD.22130 | Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm | 234 |
BD.22140 | Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm | 235 |
BD.22150 | Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm | 236 |
BD.22160 | Đường kính lỗ khoan từ 800mm đến < 900 mm | 237 |
BD.22170 | Đường kính lỗ khoan từ 900mm đến < 1000 mm | 238 |
BD.22200 | Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp độ sâu khoan từ 50m < 100m | 239 |
BD.22210 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 239 |
BD.22220 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm | 240 |
BD.22230 | Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm | 241 |
BD.22240 | Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm | 242 |
BD.22250 | Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm | 243 |
BD.23000 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV | 244 |
BD.23100 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan < 50m | 244 |
BD.23110 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 244 |
BD.23120 | Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm | 245 |
BD.23200 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ 50m < ìoom | 246 |
Mã hiệu | Nội dung | Trang |
BD.23210 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 246 |
BD.23220 | Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm | 247 |
BD.23300 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ 100m< 150m | 248 |
BD.23310 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 248 |
BD.23320 | Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm | 249 |
BD.23400 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV độ sâu khoan từ 150m<200m | 250 |
BD.23410 | Đường kính lỗ khoan < 200 mm | 250 |
BD.23420 | Đường kính lỗ khoan từ 200mm đến < 300 mm | 251 |
Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV | 252 | |
BD.24000 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan < 50m | 252 |
BD.24100 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 252 |
BD.24200 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm | 253 |
BD.24300 | Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm | 254 |
BD.24400 | Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm | 255 |
BD.24500 | Đường kính lỗ khoan từ 700mm đến < 800 mm | 256 |
BD.24600 | Đường kính lỗ khoan từ 800mm đến < 900 mm | 257 |
BD.24700 | Đường kính lỗ khoan từ 900mm đến < 1000 mm | 258 |
BD.25000 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ 5 Om đến < 100 m | 259 |
BD.25100 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 259 |
BD.25200 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm | 260 |
BD.25300 | Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm | 261 |
BD.25400 | Đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700 mm | 262 |
BD.26000 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ lOOm đến < 150 m | 263 |
BD.26100 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 263 |
BD.26200 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến <500 mm | 264 |
BD.26300 | Đường kính lỗ khoan từ 500mm đến < 600 mm | 265 |
BD.27000 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV độ sâu khoan từ 150m đến < 200 m | 266 |
BD.27100 | Đường kính lỗ khoan từ 300mm đến < 400 mm | 266 |
BD.27200 | Đường kính lỗ khoan từ 400mm đến < 500 mm | 267 |
BD.28000 | Lắp đặt kết cấu giếng | 268 |
BD.28100 | Ket cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn | 268 |
BD.28200 | Ket cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren | 270 |
BD.28300 | Chống ống | 271 |
BD.29000 | Thối rửa giếng khoan | 272 |
BD.29100 | Độ sâu giếng khoan <100m | 272 |
BD.29200 | Độ sâu giếng khoan từ 100m đến < 150m | 273 |
BD.29300 | Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến < 200 m | 274 |
BD.29400 | Chèn sỏi, sét | 274 |
BD.31100 | Vận chuyển mùn khoan | 275 |
BD.32000 | Lắp đặt phụ kiện nhà máy nước | 276 |
BD.32100 | Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa | 276 |
BD.32200 | Lắp đặt chậu điện giải | 276 |
BD.40000 | Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy | 277 |
BD.41000 | Lắp đặt thiết bị báo cháy, chữa cháy, đèn thoát hiểm | 277 |
BD.41100 | Lắp đặt thiết bị báo cháy | 277 |
BD.41110 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy | 277 |
BD.41120 | Lắp đặt đèn báo cháy | 278 |
BD.41130 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | 279 |
BD.41140 | Lắp đặt chuông báo cháy | 280 |
BD.41150 | Lắp đặt trang tâm xử lý tín hiệu báo cháy | 281 |
BD.41160 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy | 282 |
BD.41170 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | 283 |
BD.42000 | Lắp đặt thiết bị cảnh giới và bảo vệ | 284 |
BD.42100 | Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera | 284 |
BD.42200 | Lắp đặt bộ điều khiển, bộ chuyển mạch và các đầu báo từ của hệ thống camera | 285 |
BD.42300 | Lắp đặt đầu báo hồng ngoại (tích cực, thụ động) | 286 |
BD.42400 | Lắp đặt thiết bị điều khiển báo động | 287 |
Phụ lục | Bảng phân cấp đá áp dụng trong công tác khoan giếng | 288 |