Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt 1777/BXD-VP
4.5
1681
Lượt xem
0
Lượt đọc
Tác giảBộ Xây Dựng
ISBN2015-dmdtxdct177
ISBN điện tử978-604-82-5435-3
Khổ sách21x31 cm
Năm xuất bản (tái bản)2015
Danh mụcBộ Xây Dựng
Số trang254
Ngôn ngữvi
Loại sáchEbook;
Quốc giaViệt Nam
Xem đầy đủ
Giới thiệu
Mục lục

Định mức dự toán xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm (sau đây gọi tắt là Đinh mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thế hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1 m2 bảo ôn ống, 1 m khoan v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hoá chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...)

Xem đầy đủ

MỤC LỤC

Mũ hiệu

Nội dung công việc

Trang

1

2

3

 

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DÂN ÁP DỤNG CHƯƠNG I

5

 

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH

7

BA.11000LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI

7

BA.11100Lắp đật quạt điện

8

BA.11200Lắp đặt quạt thông gió trên tường

8

BA.11300Lắp đặt quạt ốp trần

8

BA.11400Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió

9

BA.11500Lắp đặt quạt ly tâm

9

BA.12000Lắp đặt máy điểu hoà không khí (Điều hoà cục bộ)

10

BA.12100Lắp đặt máy điểu hoà 1 cục

10

BA.12200Lắp đặt máy điều hoà 2 cục

10

BA.13000LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN

 

BA.13100Lắp đặt các loại đèn có chao chụp

11

BA.13200Lắp đặt các loại đèn óng dài 0,6m

11

BA.13300Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m

11

BA.13400Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m

12

BA.13500Lắp đặt các loại đèn chùm

12

BA.13600Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác

12

BA.14000LẮP ĐẶT ỐNG. MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN

 

BA.14100Lãp đặt ống kim loại đặt nổi bão hộ dây dần

13

BA.14200Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn

13

BA.14300Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nốii bảo hộ dây dẫn

14

BA.14400Lắp đặt ống nhựa đặt chìm báo hộ dây dẫn

14

BA.15000LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY

 

BA.15100Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường

15

BA.15200Lắp đặt các loại sứ hạ thế

15

BA.15300Lắp đặt puli

16

BA.15400Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat

16

BA.16000KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN

 

BA.16100Lắp đặt dây đơn

17

BA.16200Lắp đặt dây dẫn 2 ruột

18

BA.16300Láp đặt dây dẫn 3 ruột

18

BA.16400Lắp đặt dây dẩn 4 ruột

19

BA.17000LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BẢNG ĐIỆN VÀO TƯỜNG

 

BA.17100Láp báng gỗ vào tường gạch

20

BA.17200Lắp báng gỗ vào tường bê tông

20

BA.18000LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT

 

BA.18100Lắp công tắc

21

BA.18200Lắp ổ cắm

21

BA.18300Lắp đặt công tắc, ổ cầm hổn hợp

22

BA.I8400Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều

22

BA.18500Lắp đặt cẩu dao 3 cực đảo chiều

23

BA 19000LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ

 

BA.19100Lắp đặt các loại đồng hồ

23

BA.19200Lấp đặt các automat loại l pha

24

BA.19300Lắp đặt các automat loại 3 pha

24

BA.19400Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy

24

BA.19500Lắp đặt công tơ điện

25

BA 19600Lắp đặt chuông điện

25

BA.20000HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

 

BA.20100Gia công và đóng cọc chống sét

26

BA.20200Kéo rải dây chống sét dưới mương đất

26

BA.20300Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà

27

BA.20400Gia công các kim thu sét

27

BA.20500Lắp đặt kim thu sét

28

 

CHƯƠNG II

 

 

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG

29

 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, CỐNG HỘP

 

BB 11000LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP

 

BB.11100Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai, đoạn ống dài Im

32

BB.11200Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch chỉ, đoạn ống dài 1 m

34

BB.11300Lắp đặt ống bê tông nối bằng gạch thô. đoạn ống dài 1 m

36

BB.11400Lắp đặt ống bê tông ly tâm noi bằng xảm, đoạn ống dài 2 m

38

BB.11500Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6 m

39

BB.11600Lắp đặt cống hộp đúc sẵn nối bằng phương pháp đổ bê tông, đoạn cống dài 1 m

41

BB.11700Lắp đặt cống hộp đúc sần nối bằng phương pháp xàm, đoạn cống dài 1 m

44

BB 12000LẮP ĐẶT ỐNG SÀNH, ỐNG XI MĂNG

 

BB.12100Lắp đặt ống sành nối bằng phương pháp xảm đoạn ống dài 0,5m

46

BB.12200Lắp đặt ống xi măng nối bằng phương pháp xảm, đoạn ống dài 0,5 m

46

BB.13000LẮP ĐẶT ỐNG GANG

 

BB.13100Lắp đặt ống gang miệng bát nối bằng phương pháp xảm đoạn ống dài 6 m

47

BB.13200Lắp đặt ống gang miệng bát bằng gioăng cao su đoạn ống dài 6 m

49

BB.13300Lắp đặt ống gang nối bằng phương pháp mặt bích đoạn ống dài 6 m

51

BB.14000LẮP ĐẶT ỐNG THÉP

 

BB.14100Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 8m

54

BB.14200Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m

57

BB.14300

Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông. Đoạn ống dài 8 ni

60

BB.15000LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG TRÊN BỜ
LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH

 

BB.15100Lắp đặt đường ỗng dân xâng dầu tuyến chính bọc một lớp vái thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm, đoạn ống dài 8m

61

BB.15200

Lắp đặt đường ống dỉn xấng dầu tuyến chính bọc hai lớp vài thuỷ tinh s=6 ± 0,5mm. đoạn ống dài 8m

63

BB.15300Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc ba lớp vải thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 8m

64

BB.16000LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO

 

BB.16100

Lắp đặt đường ống dỉn xâng dầu trong kho quét hai lớp sơn chống rỉ. một lớp sơn lót, đoạn ống dài 6m

65

BB. 16200Lắp đặt đường ống dỉn xáng dầu irong kho bọc một lớp vài thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm, đoạn ổng dài 6m

66

BB. 16300Lắp đặt đường ống dân xăng dẩu trong kho bọc hai lớp vải thuý tinh s=6 ± 0,5mm, đoạn ởng dài 6m

68

BB.16400Lắp đặt đường ống dỉn xâng dầu trong kho bọc ba lớp vài thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m

70

BB.17000LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU VƯỢT CHUỚNG NGẠI VẬT TRONG ĐIỂU KIỆN BÌNH THƯỜNG

 

BB.17100

Lắp đạt đường ống dân xãng dáu qua sông, hổ, bọc ba lớp vải thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m

72

BB.17200

Lấp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua đường bộ. đường sắt bọc ba lớp vài thuỷ tinh s=9 ± 0,5mm, đoạn ống dài 6m

73

BB.17300Lắp đặt Ống lồng dẫn xăng dầu bọc một lớp vải thuỷ tinh s=3 ± 0,5mm

74

BB.18000LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI

 

BB.18100Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2 m

75

BB.19000LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA

76

BB.19100Lấp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m

77

BB.19200Lắp đặt ống nhựa pvc miệng bát bằng phương pháp nối giăng, đoạn ống dài 6m

77

BB.19300Lắp đặt ống nhựa pvc nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m

78

BB.19400Lắp đặt ống nhựa bằng phương pháp măng sông doạn ống dài 8 m

79

BB.19500Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai đoạn ống dài 5 m

80

BB.19600Lắp đặt Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5 m

82

BB.20100

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 100m

83

BB.20200

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50m

84

BB.20300

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6m

84

BB.21000

GIA CÔNG, LẮP ĐẶT ĐUỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

 

BB.21100

Gia công và lắp đạt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn

86

BB.21200

Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn

88

BB.21300

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp ghép mí dán keo

89

BB.21400

Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bàng phương pháp ghép mí dán keo

90

 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG

92

BB.22000

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG

 

BB.22100

Lắp đặt côn cút bê tông nởi bằng phương pháp gioăng cao su

93

BB.22200

Lắp đặt cút sành nối bầng phương pháp xảm

94

BB.23000

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG

95

BB.23100

Lắp đặt côn, cút gang bằng phương pháp xảm

95

BB.23200

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su

97

BB 23300

Lắp đặt côn cút gang nối bằng phương pháp mặt bích

99

BB 24000

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP

101

BB 24100

Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn

101

BB 25000

LẮP ĐẶT PHỤ TỪNG ỐNG THÉP KHÔNG RỈ

104

BB25100

Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn

104

BB.26000

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP TRÁNG KẼM

107

BB 26100Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông

107

BB.27000LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐUỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU

108

BB.27100Lắp đạt cút dẫn xăng đầu nối bằng phương pháp hàn

108

BB.28000LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG

109

BB.28100Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phương pháp hàn

109

BB.29000LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA

110

BB.29100Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo

110

BB.29200Lắp đạt côn, cút nhựa nói bằng phương pháp hàn

111

BB.29300Lắp đặt côn, cút nhựa pvc miệng bát bằng phương pháp nối gioăng

112

BB.29400Lắp đặt côn, cút nhựa nới bằng phương pháp măng sông

113

BB.30000LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE BẰNG ỐNG NỐI, CÙM

114

BB.30100Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối

114

BB.30200Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm

115

BB.30300Lắp đặt côn, cút măng sông nhựa nhôm

116

BB.31000GIA CÔNG VÀ LÁP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ

117

BB 31100Gia công và lẳp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí nới bằng phương pháp mật bích

117

BB.31200Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió tròn ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

119

BB.31300Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

121

BB.31400Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

125

BB.31500Gia công và lắp đặt bích vuông

126

BB.31600Gia công và lắp đặt bích tròn

128

BB.31700Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí dán keo bằng phương pháp mặt bích

129

BB.31800Gia công và lắp tê thông gió hộp ghép mí dán keo nối bằng phương pháp mặt bích

131

BB 31900Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí dán keo nối bằng phương pháp mặt bích

134

BB.32000GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG. CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ; CỬA CÁC LOẠI

135

BB.32100Gia công, lắp đặt thanh tăng cường

135

BB.32200Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí

136

BB.32300Lắp đặt cửa lưới

136

BB.32400Lắp đặt cửa gió đơn

137

BB.32500Lắp đạt cửa gió kép

138

BB.32600Lắp đạt cứa phân phối khí

139

BB.33000LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI

140

BB.33100Lắp đặt BU

140

BB.33200Lắp đặt BE

142

BB.33300Lắp đặt mối nối mềm

144

BB.33400Lắp đặt mối nối liên kết trên tuyến dẫn xăng dầu

146

BB.33500Lắp đặt đai khởi thủy

147

BB.34000LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HOẢ

148

BB.34100Lắp đặt trụ cứu hoả

148

BB.34200Lắp đặt họng cứu hoả

148

BB.35100Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng

149

BB.35200Lắp đặt đồng hồ đo áp lực

150

BB.36100Lắp đặt van mặt bích

150

BB.36200Lắp đặt van xả khí

153

BB.36300Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc

154

BB.36400Lắp đặt van đáy

154

BB.36500Láp đặt van điện

155

BB.36600Lắp đặt van ren

156

BB.36700Lắp đặt van dẫn xăng đầu nối bằng phương pháp mặt bích

157

BB.37100Lắp mặt bích

159

BB.38100Lắp nút bịt nhựa nối măng sông

161

BB.38200Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm

163

BB.39000

CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA

164

BB.39100Cắt ống HDPE bằng thủ công

164

BB.39200Cắt ống thép bằng ô xy - axetylen

165

BB.39300Cắt ống thép bằng ô xy - đất đèn

167

BB.39400

Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay

169

BB.40000THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC

170

BB.40100Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép

170

BB.40200Thử áp lực đường ống bê tông

173

BB 40300Thử áp lực đường ống nhựa

175

BB.40400Thử nghiệm đường ống thông gió

177

BB.40500Công tác khứ trùng ống nước

178

 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NUỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH

180

BB.41100Lắp đặt chậu rửa - Lắp đặt thuyền tắm

180

BB.41200Lắp đặt chậu xí

181

BB.41300Lắp đặt châu tiếu

181

BB.41400Lắp đặt vòi tắm hương sen

181

BB.41500Lắp đặt vòi rửa

181

BB.42100Lắp đặt thùng đun nước nóng

182

BB.42200Cắp đặt phễu thu

182

BB.42300Lắp đặt ống kiểm tra

182

BB 42400Lắp đặt gương soi và các dụng cụ

183

BB.42500Lắp đặt vòi rửa vệ sinh

183

BB.43100Lắp đặt bể chứa nước bằng inox

184

BB.43200Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa

185

 

CHƯƠNG III

 

 

BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG VÀ THIẾT BỊ

186

BC.11100Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng

186

BC.11200Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng

186

BC.12100Bảo ôn ổng và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh

187

BC.12200Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh

187

BC.13000BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG

 

BC.13100Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm)

188

BC.13200Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30 mm)

190

BC.13300Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm)

192

BC.13400Bảo ôn đường óng (lớp bọc 100 mm)

194

BC.14100Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

195

 

CHƯƠNG IV

 

 

KHAI THÁC NƯỚC NGẦM

197

 Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan đập cáp

198

 Bảng phân cấp đất đá dùng cho công tác khoan xoay

199

BD.11100Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng

202

 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP

 

BD.12000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m

203

BD.12100Đường kính lỗ khoan từ 300 mm dến < 400 mm

203

BD.12200Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm

204

BD.12300Dường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm

205

BD.12400Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm

206

BD.12500Đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến < 800 mm

207

BD 12600Đường kính lỗ khoan từ 800 mm đến < 900 mm

208

BD.12700Đường kính lỗ khoan từ 900 tnm đến < 1000 mm

209

BD.13000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ     50 m ĐẾN < 100 m

210

BD.13100Đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến < 400 mm

210

BD.13200Đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến < 500 mm

211

BD.13300Đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến < 600 mm

212

BD.13400Đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến < 700 mm

213

BD.13500Dường kính lỗ khoan từ 700 min đến < 800 min

214

 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV

 

BD.14000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m

215

BD.14100Đường kính lỗ khoan < 200 mm

215

BD.14200Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm

216

BD.15000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 m ĐẾN < 100 m

217

BD.15100Đường kính lỗ khoan < 200 mm

217

BD.15200Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm

218

BD.16000KHOAN GIẾNG BÀNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐỂN < 150 m

219

BD.16100Đường kính lỗ khoan < 200 mm

219

BD.16200Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm

220

BD.17000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN < 200 m

221

BD.17100Đường kính lỗ khoan < 200 mm

221

BD.17200Đường kính lỗ khoan từ 200 đến < 300 mm

222

 KHOAN GIẾNG BÀNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV

 

BD.18000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN < 50 m

223

BD.18100Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm

223

BD.18200Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm

224

BD.18300Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm

225

BD.18400Đường kính lố khoan từ 600 đến < 700 mm

226

BD.18500Đường kính lỗ khoan từ 700 đến < 800 mm

227

BD.18600Đường kính lỗ khoan từ 800 đến < 900 mm

228

BD.18700Đường kính lỗ khoan từ 900 đến < 1000 mm

229

BD.19000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ50 m ĐẾN < 100 m

230

BD.19100Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 tnm                  .

230

BD.19200Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm

231

BD.19300Đường kính lỗ khoan từ 500 đê'n < 600 min

232

BD.19400Đường kính lỗ khoan từ 600 đến < 700 mm

233

BD.20000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 m ĐẾN < 150 tn

234

BD.20100Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm

234

BD.20200Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm

235

BD.20300Đường kính lỗ khoan từ 500 đến < 600 mm

236

BD.21000KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300CV Độ SÂU KHOAN TỪ 150 m ĐẾN < 200 m

237

BD.21100Đường kính lỗ khoan từ 300 đến < 400 mm

237

BD.21200Đường kính lỗ khoan từ 400 đến < 500 mm

238

BD.22000LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG

239

BD.22100Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn

239

BD.22200Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren

241

BD.22300Chống ống

242

BD.23000THỔI RỬA GIẾNG KHOAN

243

BD.23100Độ sâu giếng khoan < 100 m

243

BD.23200Độ sâu giếng khoan từ 100 m đến < 150 m

244

BD.23300Độ sâu giếng khoan từ 150 m đến < 200 m

245

BD.24100Chèn sỏi, sét

245

BD.25100Vận chuyển mùn khoan

246

BD.26000LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NUỚC

247

BD.26100Lắp đạt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa

247

BD.26200Lắp đặt chậu điện giải

247

 

Xem đầy đủ
Bình luận
0/1500 ký tự
Thống kê
Số thành viên:
0
Đang trực tuyến:
0
Khách:
0
Số lượng sách:
4979