Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
Đơn giá xây dựng công trình TP Hà Nội-Phần xây dựng (QĐ 56/2008/QĐ-UBND ngày 22/12/2008)
4.5
890
Lượt xem
0
Lượt đọc
Tác giảỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội
ISBN2010-dgxdcttphn
ISBN điện tử978-604-82-4112-4
Khổ sách20,5 x 29,7 cm
Năm xuất bản (tái bản)2010
Danh mụcỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội
Số trang224
Ngôn ngữvi
Loại sáchEbook;Sách giấy;
Quốc giaViệt Nam
Xem đầy đủ
Giới thiệu
Mục lục

Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị (sau đây gọi tắt là Đơn giá lắp đặt) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật xác định chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt cụ thể như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1 m2 bảo ôn ống, 1md khoan v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

 

Xem đầy đủ

Mục Lục

 

MÃ HIỆU

NỘI DUNG

TRANG

Quyết định số 204/2006/QĐ-UBND ngày 21/11/2006 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc ban hành Đơn giá xây dựng công trình Thành phố Hà Nội (Phần Lắp đặt)

1

Thuyết minh và Quy định áp dụng đơn giá xây dựng công trình Thành phố Hà Nội (Phần Lắp đặt) ban hành theo Quyết định số 204/2006/QĐ-UBND ngày 21/11/2006 của UBND thành phố Hà Nội

3

Chương I. Lắp đặt hệ thống điện trong công trình 

 

BA.11000 

Lắp đặt quạt các loại

7

BA.11100 

Lắp đặt quạt điện

7

BA.11200 

Lắp đặt quạt thông gió trên tường

7

BA.11300 

Lắp đặt quạt ốp trần

8

BA.11400 

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió

8

BA.11500 

Lắp đặt quạt ly tâm

8

BA.12000 

Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ)

8

BA.12100 

Lắp đặt máy điều hoà 1 cục (chưa bao gồm máy điều hoà)

9

BA.12200 

Lắp đặt máy điều hoà 2 cục (chưa bao gồm máy điều hoà)

9

BA.13000

Lắp đặt các loại đèn

10

BA.13100

Lắp đặt các loại đèn có chao chụp

10

BA.13200 

Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m

10

BA.13300 

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m

11

BA.13400

Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m

11

BA.13500

Lắp đặt các loại đèn chùm

11

BA.13600

Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác

12

BA.14000  

Lắp đặt ống, máng bảo hộ dây dẫn

12

BA.14100  

Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn

12

BA.14200  

Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn

13

BA.14300  

Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn

13

BA.14400

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn

14

Ba.15000

Lắp đặt phụ kiện đường dây

14

Ba.15100 

Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường

14

BA.15200 

Lắp đặt các loại sứ hạ thế

15

BA.15300  

Lắp đặt puli

15

BA.14500

Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat 

16

BA.16000 

Kéo rải các loại dây dẫn  

17

BA.16100 

Lắp đặt dây đơn

17

BA.16200 

Lắp đặt dây dẫn 2 ruột

17

BA.16300 

Lắp đặt dây dẫn 3 ruột

18

BA.16400 

Lắp đặt dây dẫn 4 ruột

18

BA.17000 

Lắp đặt bảng điện các loại vào tường

19

BA.17100 

Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch

19

BA.17200 

Lắp đặt bảng gỗ vào tường bê tông

19

BA.18000  

Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt

20

BA.18100 

Lắp đặt công tắc

20

BA.18200  

Lắp đặt ổ cắm

20

BA.18300  

Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp

21

BA.18400  

Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều

21

BA.18500 

Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều

22

BA.19000

Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ

22

BA.19100 

Lắp đặt các loại đồng hồ  

22

BA.19200 

Lắp đặt automat loại 1 pha

23

BA.19300 

Lắp đặt automat loại 3 pha

23

BA.19400

Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điệt giật, báo cháy

23

BA.19500 

Lắp đặt công tơ điện

24

BA.19600  

Lắp đặt chuông điện

24

BA.20000  

Hệ thống chống sét

24

BA.20100  

Gia công và đóng cọc chống sét

24

BA.20200  

Kéo rải dây chống sét dưới mương đất

25

BA.20300  

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà

25

BA.20400

Gia công các kim thu sét

26

BA.20500

Lắp đặt kim thu sét

26

Ch­ương II. Lắp đặt các loại ống và phụ tùng

BB.11000

Lắp đặt ống bê tông - cống hộp

30

BB.11100

Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai - đoạn ống dài 1m

30

BB.11500

Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su - đoạn ống dài 6m

31

BB.11600  

Lắp đặt cống hộp đúc sẵn nối bằng phương pháp đổ bê tông đoạn cống dài 1m

32

BB.13000  

Lắp đặt ống gang

33

BB.13200  

Lắp đặt ống gang miệng bát bằng gioăng cao su - đoạn ống dài 6m

33

BB.13300

Lắp đặt ống gang nối bằng phương pháp mặt bích - đoạn ống dài 6m

34

BB.14000  

LắP đặt ống thép

35

BB.14100  

Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn - đoạn ống dài 8m

35

BB.14200

Lắp đặt ống thép không gỉ - nối bằng phương pháp hàn - đoạn ống dài 6 m   

36

BB.14300  

Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m

38

BB.18000 

Lắp đặt ống đồng dẫn ga các loại

39

BB.18100 

Lắp đặt ống đồng bằng phương pháp hàn - đoạn ống dài 2m

39

BB.19000

Lắp đặt ống nhựa

40

BB.19100  

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo - đoạn ống dài 6 m

40

BB.19200  

Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng Đoạn ống dài 6m

41

BB.19300

Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hànm - đoạn ống dài 6m

41

BB.19400

Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông - đoạn ống dài 8m

42

BB.19500

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai - đoạn ống dài 5m

43

BB.19600

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo - đoạn ống dài 5m

44

BB.20100

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông - đoạn ống dài 100m

44

BB.20200

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông - đoạn ống dài 50m   

45

BB.20300

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông - đoạn ống dài 6m

45

BB.22000  

Lắp đặt phụ tùng ống bê tông

46

BB.22100  

Lắp đặt côn bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su

46

BB.22100

Lắp đặt cút bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su

47

BB.23000

Lắp đặt phụ tùng ống gang

48

BB.23200  

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su  

48

BB.23300

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp mặt bích

50

BB.24000

Lắp đặt phụ tùng ống thép

52

BB.24100

Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn

52

BB.24200

Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn

53

BB.25000  

Lắp đặt phụ tùng ống thép không gỉ

54

BB.25100  

Lắp đặt côn thép không gỉ nối bằng phương pháp hàn

54

BB.25200  

Lắp đặt cút thép không gỉ nối bằng phương pháp hàn

55

BB.26000

Lắp đặt phụ tùng ống thép tráng kẽm

56

BB.26100  

Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông

56

BB.26200  

Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông

56

BB.28000  

Lắp đặt phụ tùng ống đồng

57

BB.28100  

Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phương pháp hàn

57

BB.28200  

Lắp đặt cút đồng nối bằng phương pháp hàn

57

BB.29000  

Lắp đặt phụ tùng ống nhựa

58

BB.29100  

Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo

58

BB.29200  

Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng phương pháp hàn

60

BB.29300

Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng 

61

BB.29400  

Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông

62

BB.30000  

Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE bằng ống nối, cùm

63

BB.30100  

Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối

63

BB.30200  

Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm

64

BB.30300  

Lắp đặt côn, cút, măng sông nhựa nhôm

65

BB.32000  

Gia công, lắp đặt thanh tăng cường và giá đỡ ống cho hệ thống điều hoà không khí; cửa các loại

66

BB.32100  

Gia công, lắp đặt thanh tăng cường

66

BB.32200  

Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí

67

BB.32300  

Lắp đặt cửa lưới

67

BB.32400

Lắp đặt cửa gió đơn

68

BB.32500

Lắp đặt cửa gió kép

68

BB.32600

Lắp đặt cửa phân phối khí

69

BB.33000  

Lắp đặt BU, BE các loại

69

BB.33100  

Lắp đặt BU

69

BB.33200  

Lắp đặt BE

70

BB.33300  

Lắp đặt mối nối

71

BB.33500 

Lắp đai khởi thủy

72

BB.34000  

Lắp đặt trụ và họng cứu hoả

72

BB.34100  

Lắp đặt trụ cứu hoả

72

BB.34200  

Lắp đặt họng cứu hoả

73

BB.35100  

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng

73

BB.35200  

Lắp đặt đồng hồ đo áp lực

73

BB.36100  

Lắp đặt van mặt bích

74

BB.36200  

Lắp đặt van xả khí

75

BB.36300  

Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc

75

BB.36400  

Lắp đặt van đáy

76

BB.36500  

Lắp đặt van điện

76

BB.36600  

Lắp đặt van ren

77

BB.37100  

Lắp đặt bích thép

78

BB.38100  

Lắp nút bịt nhựa nối măng sông

79

BB.38200  

Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm

80

BB.39000

Cắt ống thép, ống nhựa

81

BB.39100

Cắt ống HDPE bằng thủ công

81

BB.39200

Cắt ống thép bằng ôxy - axetylen

82

BB.39300

Cắt ống thép bằng ôxy - đất đèn

83

BB.39400

Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay  

84

BB.40000

Thử áp lực các loại đường ống, độ kín đường ống thông gió, khử trùng ống nước

84

BB.40100  

Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép

85

BB.40200  

Thử áp lực đường ống bê tông

86

BB.40300  

Thử áp lực đường ống nhựa

87

BB.40500  

Công tác khử trùng ống nước

88

BB.41100  

Lắp đặt chậu rửa - lắp đặt thuyền tắm

89

BB.41200 

Lắp đặt chậu xí

90

BB.41300 

Lắp đặt chậu tiểu

90

BB.41400  

Lắp đặt vòi tắm hương sen

90

BB.41500  

Lắp đặt vòi rửa

90

BB.42100

Lắp đặt thùng đun nước nóng

91

BB.42200

Lắp đặt phễu thu

91

BB.42300

Lắp đặt ống kiểm tra

91

BB.42400

Lắp đặt gương soi và các dụng cụ

91

BB.42500

Lắp đặt vòi rửa vệ sinh

92

BB.43100

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox

92

BB.43200

Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa

92

Chương III. Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị

BC.11100

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng

93

BC.11200

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng

93

BC.12100

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thuỷ tinh

93

BC.12200

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh

94

BC.13000

Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng

94

BC.13100

Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm) 

94

BC.13200

Bảo ôn đường ống (lớp bọc 30mm)

95

BC.13300

Bảo ôn đường ống (lớp bọc 50 mm)

96

BC.13400 

Bảo ôn đường ống (lớp bọc 100 mm)

97

BC.14100

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

98

Chương IV. Khoan khai thác nước ngầm

BD.11100

Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng

104

BD.12000

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp - độ sâu khoan ≤ 50m

104

BD.12100

Đường kính lỗ khoan từ 300 ¸ < 400mm

104

BD.12200

Đường kính lỗ khoan từ 400 ¸ < 500mm

105

BD.12300

Đường kính lỗ khoan từ 500 ¸ < 600mm

105

BD.12400

Đường kính lỗ khoan từ 600 ¸ < 700mm

105

BD.12500

Đường kính lỗ khoan từ 700 ¸ < 800mm

106

BD.12600

Đường kính lỗ khoan từ 800 ¸ < 900mm

106

BD.12700

Đường kính lỗ khoan từ 900 ¸ < 1000 mm

107

BD.13000

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp - độ sâu khoan từ 50 ¸ ≤ 100m

107

BD.13100

Đường kính lỗ khoan từ 300 ¸ < 400 mm

107

BD.13200

Đường kính lỗ khoan từ 400 ¸ < 500 mm

108

BD.13300

Đường kính lỗ khoan từ 500 ¸ < 600 mm

108

BD.13400

Đường kính lỗ khoan từ 600 á < 700 mm

109

BD.13500

Đường kính lỗ khoan từ 700 á < 800 mm

109

BD.14000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV - độ sâu khoan ≤ 50m

110

BD.14100

Đường kính lỗ khoan < 200mm

110

BD.14200

Đường kính lỗ khoan từ 200 á < 300mm

110

BD.15000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV - độ sâu khoan từ 50 á ≤ 100 m

111

BD.15100

Đường kính lỗ khoan < 200 mm

111

BD.15200

Đường kính lỗ khoan từ 200 á < 300 mm

111

BD.16000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV - độ sâu khoan từ 100 á ≤150m

112

BD.16100

Đường kính lỗ khoan < 200mm

112

BD.16200

Đường kính lỗ khoan từ 200 á < 300mm

112

BD.17000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV - độ sâu khoan từ 150 á ≤ 200 m

113

BD.17100

Đường kính lỗ khoan < 200 mm

113

BD.17200

Đường kính lỗ khoan từ 200 á < 300mm

113

BD.18000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV - Độ sâu khoan ≤ 50 m

114

BD.18100

Đường kính lỗ khoan từ 300 á < 400 mm

114

BD.18200

Đường kính lỗ khoan từ 400 á < 500 mm

114

BD.18300

Đường kính lỗ khoan từ 500 á < 600 mm

115

BD.18400

Đường kính lỗ khoan từ 600 á < 700 mm

115

BD.18500

Đường kính lỗ khoan từ 700 á < 800 mm

115

BD.18600

Đường kính lỗ khoan từ 800 á < 900 mm

116

BD.18700

Đường kính lỗ khoan từ 900 á < 1000 mm

116

BD.19000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV - độ sâu khoan từ 50 á ≤ 100m

116

BD.19100

Đường kính lỗ khoan từ 300 á < 400 mm

116

BD.19200

Đường kính lỗ khoan từ 400 á < 500 mm

117

BD.19300

Đường kính lỗ khoan từ 500 á < 600 mm

117

BD.19400

Đường kính lỗ khoan từ 600 á < 700 mm

117

BD.20000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV - độ sâu khoan từ 100 á ≤ 150 m

118

BD.20100

Đường kính lỗ khoan từ 300 á < 400 mm

118

BD.20200

Đường kính lỗ khoan từ 400 á < 500 mm

118

BD.20300

Đường kính lỗ khoan từ 500 á < 600 mm

118

BD.21000

Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 300CV - độ sâu khoan từ 150 á ≤ 200m

119

BD.21100

Đường kính lỗ khoan từ 300 á < 400 mm

119

BD.21200

Đường kính lỗ khoan từ 400 á < 500 mm

119

BD.22000

Lắp đặt kết cấu giếng

120

BD.22100

Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp hàn

120

BD.22200

Kết cấu giếng - nối ống bằng phương pháp nối ren

121

BD.22300

Chống ống

121

BD.23000

Thổi rửa giếng khoan

122

BD.23100

Độ sâu giếng khoan ≤ 100 m

122

BD.23200

Độ sâu giếng khoan từ 100 á ≤ 150 m

122

BD.23300

Độ sâu giếng khoan từ 150 á ≤ 200 m

122

BD.24100

Chèn sỏi, sét

123

BD.25100

Vận chuyển mùn khoan

123

BD.26000

Lắp đặt phụ kiện nhà máy nước

124

BD.26100

Lắp đặt chụp lọc sứ, chụp lọc nhựa

124

BD.26200

Lắp đặt chậu điện giải

124

Bảng giá vật liệu đến chân công trình chọn để tính đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt

125

Quyết định số 191/2006/QĐ-UBND ngày 25/10/2006 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc ban hành giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn Thành phố Hà Nội

145

Bảng giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn Thành phố Hà Nội 

149

Thông tư 04/2005/TT-BXD ngày 01/4/2005 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng công trình

173

Thng tư 17/2000/TT-BXD ngày 29/12/2000 hướng dẫn phân loại vật liệu tính vào chi phí trực tiếp trong dự toán xây lắp công trình xây dựng 

205

    

 



 

 

 

Xem đầy đủ
Bình luận
0/1500 ký tự
Thống kê
Số thành viên:
0
Đang trực tuyến:
0
Khách:
0
Số lượng sách:
4989