Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
Bạn đọc online gần nhất
P
Phan Hà Thanh Nhã
3 ngày trước
T
Trương Thị Mỹ Dung
3 ngày trước
N
Nguyễn Văn Bảo
10 ngày trước
Bạn đọc chăm chỉ
N
Nguyễn Thanh Thảo
Đã đọc 17 sách
01
Q
Quách Võ Hoàng Quyên
Đã đọc 14 sách
02
T
Tôn Thất Hoàng Hải
Đã đọc 3 sách
03
V
Võ Xuân Thịnh
Đã đọc 3 sách
04
N
Nguyễn Thị Hồng Vân
Đã đọc 2 sách
05
Thống kê
Số thành viên:
0
Đang trực tuyến:
0
Khách:
0
Số lượng sách:
4990
Sách Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
Sắp xếp:
TCVN 11971:2018 Vữa chèn cáp dự ứng lực - Grout for prestressing tendons
TCVN 11971:2018 Vữa chèn cáp dự ứng lực - Grout for prestressing tendons
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 8653-3:2012 Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn - Wall emulsion paints - Test methods - Part 3: Determination of alkali resistance of paint film
TCVN 8653-3:2012 Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn - Wall emulsion paints - Test methods - Part 3: Determination of alkali resistance of paint film
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4344:1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Lấy mẫu - Clay for production of burnt tiles and bricks - Sampling
TCVN 4344:1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung - Lấy mẫu - Clay for production of burnt tiles and bricks - Sampling
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4710:2018 Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt - Refractory product - Fireclay brick
TCVN 4710:2018 Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt - Refractory product - Fireclay brick
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7219:2018 Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan - Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects
TCVN 7219:2018 Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan - Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4513:1988 Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế - Internal water supply - Design standard
TCVN 4513:1988 Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế - Internal water supply - Design standard
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 12300:2018 Phụ gia cuốn khí cho bê tông - Air-entraining admixtures for concrete
TCVN 12300:2018 Phụ gia cuốn khí cho bê tông - Air-entraining admixtures for concrete
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7756-7:2007 Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván - Wood based panel - Test methods -Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
TCVN 7756-7:2007 Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván - Wood based panel - Test methods -Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 6077:2012 Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật - Building and civil engineering drawings - Simplified representation of technical equipments
TCVN 6077:2012 Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật - Building and civil engineering drawings - Simplified representation of technical equipments
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4607:2012 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình
TCVN 4607:2012 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình
Tác giảTCVN - Tiêu Chuẩn Quốc Gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTCVN - Tiêu Chuẩn Quốc Gia
TCVN 6355-4:2009 Gạch xây - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ hút nước - Bricks - Test methods - Part 4: Determination of water absorption
TCVN 6355-4:2009 Gạch xây - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ hút nước - Bricks - Test methods - Part 4: Determination of water absorption
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9361:2012 Công tác nền móng - Thi công và nghiệm thu - Foundation works - Check and acceptance
TCVN 9361:2012 Công tác nền móng - Thi công và nghiệm thu - Foundation works - Check and acceptance
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7952-2:2008 Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ chảy sệ - Epoxy - Resin - Base bonding systems for concrete - Test methods - Part 2: Determination of consistency
TCVN 7952-2:2008 Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ chảy sệ - Epoxy - Resin - Base bonding systems for concrete - Test methods - Part 2: Determination of consistency
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7365:2003 Không khí vùng làm việc - Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng - Air in workplace - Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants
TCVN 7365:2003 Không khí vùng làm việc - Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng - Air in workplace - Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 6530-6:2016 Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng - Refractory products - Test methods -Part 6: Determination of refractoriness under load
TCVN 6530-6:2016 Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng - Refractory products - Test methods -Part 6: Determination of refractoriness under load
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4031:1985 Xi măng - Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích - Cements - Method for determinatoin of standard workability setting time and volume stability
TCVN 4031:1985 Xi măng - Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích - Cements - Method for determinatoin of standard workability setting time and volume stability
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 4037:2012 Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa - Water supply - Terminology and definitions
TCVN 4037:2012 Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa - Water supply - Terminology and definitions
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9405:2012 Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn - Wall paints - Emulsion paints - Method for determination of resistance to damp heat
TCVN 9405:2012 Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn - Wall paints - Emulsion paints - Method for determination of resistance to damp heat
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9366-1:2012 Cửa đi, cửa sổ - Phần 1: Cửa gỗ - Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows
TCVN 9366-1:2012 Cửa đi, cửa sổ - Phần 1: Cửa gỗ - Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9115:2019 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu - Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance
TCVN 9115:2019 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu - Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia