Tác giả | Tiêu chuẩn quốc gia |
ISBN điện tử | 978-604-82- 6742-1 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2008 |
Danh mục | Tiêu chuẩn quốc gia |
Số trang | 712 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Bộ Xây dựng Việt Nam đã có Quyết định số 408/BXD - KHCN, ngày 26 tháng 6 năm 1996 xuất bản tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng lần thứ nhất.
Tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam được xuất hàn lần này sẽ thống kê toàn bộ các tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn ngành về xây dựng đã có đến 1/1997, nhằm phục vụ kịp thời yêu cầu của các đơn vị hoạt động trong các lĩnh vực xây dựng trong cả nước.
Những tiêu chuẩn được in trong Tuyển tập là những tiêu chuẩn đang hiện hành ở nước ta và có giá trị áp dụng trong toàn ngành xây dựng không phân biệt thành phần kinh tế và vùng lãnh thổ.
Tuyển tập được chia thành 11 tập xếp theo thứ tự từ Tập 1 đến Tập 11, nội dung của mỗi tập được xếp theo các cụm công việc (như thiết kế, thi công, sản xuất vật liệu xây dựng, phương pháp thừ. v.v...) để tiện cho người sử dụng dễ tìm kiếm. Tuy nhiên, mỗi tiêu chuẩn ở các tập đều có sự liên hệ mật thiết với nhau. Vì vậy, người sử dụng căn được làm quen với cơ cấu nội dung của tất cả các tập nằm trong Tuyền tập này.
MỤC LỤC (TẬP V) | ||
I. Công trình nông nghiệp | ||
1 TCVN 3906 : 1984 | Nhà nông nghiệp. Thông số hình học | 9 |
2 TCVN 3995 : 1985 | Kho phân khoáng khô. Tiêu chuẩn thiết kế | 10 |
3 TCVN 3996 : 1985 | Kho giống lúa. Tiêu chuẩn thiết kế | 20 |
II. Công trình giao thông | ||
4 TCVN 4054 : 1985 | Đường ôtô. Tiêu chuẩn thiết kế | 27 |
5 TCVN 4117 : 1985 | Đường sắt khổ 1435mm. Tiêu chuẩn thiết kế | 57 |
6 TCVN 4527 : 1988 | Hầm đường sắt và hẩm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế | 143 |
7 TCVN 5729 : 1997 | Đường ôtô cao tốc. Yêu cầu thiết kế | 173 |
8 22 TCN 200 : 1989 | Quy trình thiết kế công trình và thiết bị phụ trợ thi công cầu | 213 |
III. Công trình thủy lợi | ||
9 TCVN 4116 : 1985 | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế | 381 |
10 TCVN 4118 : 1985 | Hệ thống kênh tưới. Tiêu chuẩn thiết kế | 426 |
11 TCVN 4253 : 1986 | Nền các công trình thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế | 501 |
12 TCVN 5060 : 1990 | Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về thiết kế | 563 |
V. Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu | ||
13 TCVN 4090 : 1985 | Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế | 593 |
14 TCVN 4317 : 1986 | Nhà kho. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế | 657 |
15 TCVN 4530 : 1988 | Trạm cấp phát xăng dầu cho ôtô. Tiêu chuẩn thiết kế | 665 |
16 TCVN 5066 : 1990 | Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất. Y êu cầu chung về thiết kế chống ăn mòn | 674 |
17 TCVN 5307 : 1991 | Kho dầu mỏ và sản phẩm của dầu mỏ. Tiêu chuẩn thiết kế | 680 |