Tác giả | Tiêu chuẩn quốc gia |
ISBN điện tử | 978-604-82- 6743-8 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2011 |
Danh mục | Tiêu chuẩn quốc gia |
Số trang | 440 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook;Sách giấy; |
Quốc gia | Việt Nam |
Bộ Xây dựng Việt Nam đã có Quyết định số 408/BXD - KHCN, ngày 26 tháng 6 năm 1996 xuất bản tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng lần thứ nhất.
Tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam được xuất hàn lần này sẽ thống kê toàn bộ các tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn ngành về xây dựng đã có đến 1/1997, nhằm phục vụ kịp thời yêu cầu của các đơn vị hoạt động trong các lĩnh vực xây dựng trong cả nước.
Những tiêu chuẩn được in trong Tuyển tập là những tiêu chuẩn đang hiện hành ở nước ta và có giá trị áp dụng trong toàn ngành xây dựng không phân biệt thành phần kinh tế và vùng lãnh thổ.
Tuyển tập được chia thành 11 tập xếp theo thứ tự từ Tập 1 đến Tập 11, nội dung của mỗi tập được xếp theo các cụm công việc (như thiết kế, thi công, sản xuất vật liệu xây dựng, phương pháp thừ. v.v...) để tiện cho người sử dụng dễ tìm kiếm. Tuy nhiên, mỗi tiêu chuẩn ở các tập đều có sự liên hệ mật thiết với nhau. Vì vậy, người sử dụng căn được làm quen với cơ cấu nội dung của tất cả các tập nằm trong Tuyền tập này.
MỤC LỤC (TẬP X) | ||
I. Xi măng, vôi, thạch cao | ||
1 TCVN 4029 : 1985 | Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lí | 9 |
2 TCVN 4030 : 1985 | Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn của bột xi măng | 10 |
3 TCVN 4031 : 1985 | Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích | 15 |
4 TCVN 4032 : 1985 | Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén | 21 |
5 TCVN 141 : 1986 | Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học | 29 |
6 TCVN 4787 : 1989 | Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử | 45 |
7 TCVN 139 : 1991 | Cát tiêu chuẩn để thử xi măng | 48 |
8 TCVN6016 : 1995 ISO 679 : 1989(E) | Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền | 53 |
9 TCVN6017 : 1995 ISO 9597 : 1989(E) | Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ Ổn định | 72 |
10 TCVN 6068 : 1995 | Xi măng poóc lăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat | 79 |
11 TCVN 6070 : 1995 | Xi măng poóc lăng. Phương pháp xác định nhiệt thủy hóa | 86 |
12 TCVN 6227 : 1996 | Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng | 92 |
II. Cốt liệu xây dựng | ||
13 TCVN 337 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp lấy mẫu | 97 |
14 TCVN 338 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật | 99 |
15 TCVN 339 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng | 102 |
16 TCVN 340 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp | 104 |
17 TCVN 341 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm | 106 |
18 TCVN 342 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mô đun độ lổn | 107 |
19 TCVN 343 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hàm lượng chung bụi bùn, sét | 110 |
20 TCVN 344 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét | 113 |
21 TCVN 345 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ | 115 |
22 TCVN 346 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat và sunlit | 116 |
23 TCVN 4376 : 1986 | Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica | 118 |
24 TCVN 1772 : 1987 | Sỏi. Phương pháp xác định hàm lượng các tạp chất trong sỏi | 119 |
25 TCVN 6221 : 1997 | Cốt liệu nhẹ cho bê tông, sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử | 145 |
25a TCXD 208 : 1998 | Đá bazon làm phụ gia cho xi măng. Yêu cầu kĩ thuật và phướng pháp thử. | 156a |
III. Bê tông, hỗn họp bê tông | ||
26 TCVN 3121 : 1979 | Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ 11 | 157 |
27 TCVN 3105 : 1993 | Hỗn hợp bê tông nặng và bê tông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử | 173 |
28 TCVN 3106 : 1993 | Hỗn hợp bê tông. Phương pháp thử độ sụt | 179 |
29 TCVN 3107 : 1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp vebe xác định độ cứng | 181 |
30 TCVN 3108 : 1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích | 184 |
31 TCVN 3109 : 1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước | 186 |
32 TCVN 3110 : 1979 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp phân tích thành phần | 189 |
33 TCVN 3111 : 1993 | Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí | 193 |
34 TCVN 3112 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp thử xác định khối lượng riêng | 196 |
35 TCVN 3113 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ hút nước | 199 |
36 TCVN 3114 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ mài mòn | 201 |
37 TCVN 3115 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích | 204 |
38 TCVN 3116 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ chống thấm nước | 208 |
39 TCVN 3117 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định độ co | 210 |
40 TCVN 3118 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ nén | 212 |
41 TCVN 3119 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ kéo khi | |
uốn | 216 | |
42 TCVN 3120 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp thử cường độ kéo khi bửa | 219 |
43 TCVN 5726 : 1993 | Bê tông nặng. Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và môđun đàn hồi khi nén tĩnh | 222 |
IV. Gôm sứ xày dựng | ||
44 TCVN 246 : 1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén | 225 |
45 TCVN 247 : 1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền uốn | 229 |
46 TCVN 248 : 1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước | 232 |
47 TCVN 249 : 1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng | 235 |
48 TCVN 250 : 1986 | Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích | 239 |
49 TCVN 4345 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp thử cơ lí | 241 |
50 TCVN 4346 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung | 258 |
51 TCVN 4347 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxyt | 259 |
52 TCVN 4348 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxyt | 262 |
53 TCVN 4349 : 1986 | Đát sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxỵt | 264 |
54 TCVN 4350 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxyt | 265 |
55 TCVN 4351 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxyt | 267 |
56 TCVN 4352 : 1986 | Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng ion sunfat hòa tan | 269 |
V. Gỗ | ||
57 TCVN 5436 : 1991 | Sản phẩm gốm sứ vệ sinh. Phương pháp thử | 271 |
58 TCVN 355 : 1970 | Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lí | 279 |
59TCVN 356 : 1970 | Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lí | 283 |
60 TCVN 357 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm | 290 |
61 TCVN 358 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lí | 292 |
62 TCVN 359 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm | 294 |
63 TCVN 360 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ dân dài | 297 |
64 TCVN 361 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút | 301 |
65 TCVN 362 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích | 305 |
66 TCVN 363 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén | 310 |
67 TCVN 364 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo | 316 |
68 TCVN 365 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh | 321 |
69 TCVN 366 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập | 324 |
70 TCVN 367 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt | 326 |
71 TCVN 368 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách | 334 |
72 TCVN 369 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định độ cứng | 337 |
73 TCVN 370 : 1970 | Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi | 341 |
VI. Kim loại | ||
74 TCVN 197 : 1985 | Kim loại. Phương pháp thử kéo | 353 |
75 TCVN 198 : 1985 | Kim loại. Phương pháp thử uốn | 363 |
76 TCVN 4394 : 1986 | Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phương pháp phim rơnghen | 366 |
77 TCVN 4395 : 1986 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma | 375 |
78 TCVN 5400 : 1991 | Mối hàn. Yêu cầu chung về láy mẫu để thử cơ tính | 384 |
89 TGVN 5401 : 1991 | Mối hàn. Phương pháp thử uốn | 386 |
80 TCVN 5402 : 1991 | Mối hàn. Phương pháp thử uốn va đập | 390 |
81 TCVN 5403 : 1991 | Mối hàn. Phương pháp thử kéo | 392 |
82 TCXD 165 : 1988 | Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra chất lượng mối hàn ống thép bằng phương pháp siêu âm | 395 |